1. đưa wap lên google

      Kênh 555win: · 2025-09-18 23:46:56

      555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [đưa wap lên google]

      'đưa' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'đưa' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: hand, take, pass. Câu ví dụ: Cha ta tìm thấy cái khăn bịt mắt mà ngươi đưa cho ta. ↔ My father found that blindfold you forced into my hands.

      Các báo đã đưa tin. — Đưa vấn đề ra thảo luận. Cùng đi với ai một đoạn đường trước lúc chia tay để biểu thị sự lưu luyến. Đưa khách ra đến tận cổng. Đưa bạn lên đường. Dẫn đến, tạo nên một kết quả nhất định. Chủ quan đưa đến thất bại.

      Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với 'đưa'

      dẫn dắt, điều khiển, làm cho đi tới một nơi, đạt tới một đích nhất định đưa con đi chơi đưa bóng vào lưới đưa đội tuyển lên đỉnh vinh quang

      Tôi đã đưa số tiền cho ông ấy. Đưa thư đến tận tay. 2 Làm cho đến được người khác, cho người khác nhận được (thường nói về cái trừu tượng).

      Check 'đưa' translations into English. Look through examples of đưa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

      Ví dụ 1. Cô ấy đưa cho anh ấy cuốn sách. She gave him the book. 2. Làm ơn đưa cho tôi thông tin liên lạc của bạn. Please give me your contact information.

      Chủ đề đưa cho: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 'đưa' trong tiếng Việt, với đầy đủ thông tin về nghĩa, cách sử dụng, từ loại, và những thành ngữ liên quan.

      Tôi đã đưa số tiền cho ông ấy. Đưa thư đến tận tay. 2 Làm cho đến được người khác, cho người khác nhận được (thường nói về cái trừu tượng).

      đưa xe cho người khác mượn làm cho (thường là những cái trừu tượng) đến được với người khác, cho người khác nhận được

      Bài viết được đề xuất:

      thong ke 30 ngay

      lô chuẩn hôm nay

      cau bach thu lo

      bet365 afl